KHUYẾN MÃI MUA XE MITSUBISHI TRITON NHẬP KHẢU THÁI LAN
Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
Triton 2WD AT GLX : | 655 triệu đ |
Triton 2WD AT Premium (GLS): | 782 triệu đ |
Triton 4WD AT Ethlete (GLS): | 924 triệu đ |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Giá lăn bánh này chưa bao gồm khuyến mãi, vui lòng liên hệ hotline - zalo để có giá tốt nhất từng khu vực
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
Phí đường bộ : | 1.560.000 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 45.000 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 0 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 530.700 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Sau thời gian dài chờ đợi, cuối cùng hãng xe Nhật Bản cũng giới thiệu thế hệ hoàn toàn mới của dòng bán tải Mitsubishi Triton 2024 đến khách hàng trong nước. Xe sở hữu những cải tiến mạnh mẽ từ thiết kế, tiện nghi, công nghệ và cả động cơ giúp người dùng có một chiếc bán tải toàn diện hơn.
Mitsubishi Triton 2024 được phân phối với 3 phiên bản cùng giá niêm yết dao động 655-924 triệu đồng. Xe tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Ngoại hình Mitsubishi Triton 2024 đã có sự thay đổi đáng kể, đặc biệt là phần calang phía trước được thiết kế mới, tạo nên dáng vẻ vuông vức và mạnh mẽ hơn. Đèn LED chiếu sáng ban ngày được bố trí dọc theo nắp capo, tạo điểm nhấn cho xe. Cụm đèn chiếu sáng dưới đèn ban ngày được thiết kế lớn hơn, tạo sự nổi bật.
Mitsubishi Triton 2024 là phiên bản nâng cấp so với thế hệ trước. Khoảng cách giữa hai trục bánh xe đã được gia tăng từ 3.000 mm lên 3.130 mm, tạo không gian rộng rãi và thoải mái cho hành khách và hàng hóa. Khoảng sáng gầm của Triton 2024 cũng đã tăng từ 220 mm lên 222 mm, cải thiện khả năng vận hành trên mọi địa hình và tăng tính an toàn.
Khung gầm mới lớn hơn cũng đóng góp vào hiệu suất vận hành ấn tượng và khả năng chịu tải cao của Triton 2024. Điều này giúp xe trở thành lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc bán tải, đáp ứng nhu cầu của người dùng và duy trì sự cạnh tranh trên thị trường. Mâm xe thiết kế 18 inch làm cho diện mạo thể thao hơn. Thùng hàng giảm cao xuống 45 mm, còn 820 mm, cản xe được tối ưu hóa để hỗ trợ việc lên xuống xe.
Theo hình ảnh mới nhất, nội thất của Mitsubishi Triton 2024 giống như một chiếc SUV thực sự. Bố trí bảng điều khiển hiện đại trải dọc theo chiều ngang, với màn hình giải trí lớn ở giữa. Vô lăng 3 chấu bọc da được thiết kế hiện đại và thể thao, tích hợp nhiều tính năng như đàm thoại rảnh tay. Ghế bọc da cao cấp mang hai tông màu đen cam độc đáo.
Cần số và chế độ gài cầu tương tự như Triton 2023, đặc biệt là hệ thống Super Select 4WD-II của Mitsubishi nổi bật nhất trong phân khúc. Bảng điều khiển trung tâm hiển thị thông tin như tình trạng xe và mức tiêu thụ nhiên liệu.
Triton 2024 sẽ tiếp tục trang bị động cơ dầu dung tích 2.4L nhưng với mã động cơ mới 4N16 chứ không còn là 4N15 nữa, và vì thế công suất động cơ và moment xoắn cũng thay đổi theo.
Bản cao cấp của mẫu xe này sẽ có công suất lên đến 204 PS và mô-men xoắn tối đa 470 Nm. Các phiên bản trung cấp cũng sẽ có sức mạnh tương đối mạnh mẽ, với công suất 184 PS và mô-men xoắn 430 Nm. Còn các phiên bản cơ bản sẽ có công suất 150 PS và mô-men xoắn 330 Nm.
Sức mạnh này được hỗ trợ bởi hộp số tự động 6 cấp, giúp Triton 2024 hoạt động mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu. Trong trường hợp các phiên bản 4×4, xe sẽ được trang bị hệ thống Super Select 4WD-II, nâng cao khả năng vượt địa hình và ổn định trên mọi điều kiện đường.
Triton 2024 cũng sẽ có nhiều chế độ lái như Normal, Eco, Gravel, Snow, Mud, Sand và Rock, giúp người lái dễ dàng tùy chỉnh theo điều kiện địa hình, mang lại trải nghiệm lái tốt nhất cho người dùng. Tất cả các cải tiến này hứa hẹn đem lại sự hài lòng và tin tưởng cho những người yêu thích dòng xe bán tải
Thông số | All New Triton |
Phân khúc | Bán tải cỡ trung |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 5.360 x 1.930 x 1.815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.310 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205 – 228 |
Động cơ |
|
Công suất (Mã lực) |
|
Mô-men xoắn (Nm) |
|
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 2WD hoặc 4WD |
Mâm xe | 16-18 inch |